Có 2 kết quả:
当地时间 dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 當地時間 dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local time
Bình luận 0
dāng dì shí jiān ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local time
Bình luận 0